Bảng giá đất thị xã LaGi Bình Thuận

Bảng giá đất thị xã LaGi Bình Thuận mới nhất hiện nay, giá chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp lên đất thổ cư theo quy định mới nhất của nhà nước.

Bảng giá đất thị xã LaGi Bình Thuận
Bảng giá đất thị xã LaGi Bình Thuận

Bảng giá đất thị xã LaGi Bình Thuận tháng 07/2023

Địa ốc Bình Thuận tìm thấy 204 bảng giá đất thổ cư tại Thị xã La Gi, Bình Thuận ban hành mới nhất 2023.

Đây là bảng giá chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp lên đất thổ cư tại Thị xã La Gi, Bình Thuận theo quy định mới nhất của nhà nước. Áp dụng cho việc tính thuế, đền bù giải toả, chuyển đổi quy hoạch sử dụng đất.

  • Chú thích: Vị trí 1 là mặt tiền đường
  • Vị trí 2 hẻm rộng trên 5m
  • Vị trí 3 hẻm rộng 3m – 5m
  • Vị trí 4 hẻm rộng dưới 3m.
STT Quận/Huyện Đường / Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại
284346 Thị xã La Gi Bác Ái Cả con đường – 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 0 Đất ở đô thị
284347 Thị xã La Gi Bến Chương Dương Cầu ông Chắc – Nhà số 59 (Đoàn Xuân Quang) 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.480.000 0 Đất ở đô thị
284348 Thị xã La Gi Bến Chương Dương Hết nhà số 59 (hết nhà Đoàn Xuân Quang) – Nhà thờ Vinh Thanh 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 0 Đất ở đô thị
284349 Thị xã La Gi Bùi Thị Xuân Cả con đường – 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở đô thị
284350 Thị xã La Gi Cách Mạng Tháng 8 Ngã ba Nguyễn Trãi – Giáp biển 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 0 Đất ở đô thị
284351 Thị xã La Gi Cô Giang Cả con đường – 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 0 Đất ở đô thị
284352 Thị xã La Gi Châu Văn Liêm (thuộc phường Bình Tân) Nguyễn Trãi – Giáp ranh xã Tân Bình 1.050.000 525.000 420.000 336.000 0 Đất ở đô thị
284353 Thị xã La Gi Diên Hồng Cả con đường – 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 0 Đất ở đô thị
284354 Thị xã La Gi Đinh Bộ Lĩnh Thống Nhất – Trường THCS Phước Hội 2 3.150.000 1.575.000 1.260.000 1.008.000 0 Đất ở đô thị
284355 Thị xã La Gi Đinh Bộ Lĩnh (thuộc phường) Trường THCS Phước Hội 2 – Quốc lộ 55 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở đô thị
284356 Thị xã La Gi Đường 23/4 Cả con đường – 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 0 Đất ở đô thị
284357 Thị xã La Gi Đường La Gi Cả con đường – 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 0 Đất ở đô thị
284358 Thị xã La Gi Đường Lê Lai (Đường Tân Lý 2) Trước UBND phường Bình Tân – Cầu Tân Lý 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở đô thị
284359 Thị xã La Gi Hai Bà Trưng Cuối chợ La Gi – Lê Lợi 17.500.000 8.750.000 7.000.000 5.600.000 0 Đất ở đô thị
284360 Thị xã La Gi Hai Bà Trưng Lê Lợi – Gác chuông nhà thờ 15.400.000 7.700.000 6.160.000 4.928.000 0 Đất ở đô thị
284361 Thị xã La Gi Hồ Xuân Hương Cả con đường – 3.150.000 1.575.000 1.260.000 1.008.000 0 Đất ở đô thị
284362 Thị xã La Gi Hòa Bình Cả con đường – 5.250.000 2.625.000 2.100.000 1.680.000 0 Đất ở đô thị
284363 Thị xã La Gi Hoàng Diệu Từ Cầu Đá Dựng – Hết đường nhựa 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.120.000 0 Đất ở đô thị
284364 Thị xã La Gi Hoàng Diệu Đoạn còn lại (đường đất) – 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 0 Đất ở đô thị
284365 Thị xã La Gi Hoàng Hoa Thám Hẻm 28 Hoàng Hoa Thám – Lê Lợi 17.500.000 8.750.000 7.000.000 5.600.000 0 Đất ở đô thị
284366 Thị xã La Gi Hoàng Hoa Thám Lê Lợi – Cô Giang 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 0 Đất ở đô thị
284367 Thị xã La Gi Hoàng Hoa Thám Hẽm 28 Hoàng Hoa Thám – Bến Đò 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 0 Đất ở đô thị
284368 Thị xã La Gi Hoàng Hoa Thám Cô Giang – Nguyễn Trường Tộ 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 0 Đất ở đô thị
284369 Thị xã La Gi Hoàng Văn Thụ Thống Nhất – Hết đường nhựa 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 0 Đất ở đô thị
284370 Thị xã La Gi Hoàng Văn Thụ Đoạn còn lại – 1.540.000 770.000 616.000 492.800 0 Đất ở đô thị
284371 Thị xã La Gi Nguyễn Hữu Thọ Thống Nhất – Hết đường nhựa 2.450.000 1.225.000 980.000 784.000 0 Đất ở đô thị
284372 Thị xã La Gi Nguyễn Hữu Thọ Đường đất (đoạn còn lại)   – 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở đô thị
284373 Thị xã La Gi Huỳnh Thúc Kháng Cả con đường – 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở đô thị
284374 Thị xã La Gi Ký Con Cả con đường – 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 0 Đất ở đô thị
284375 Thị xã La Gi Kỳ Đồng 1 Cả con đường – 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 0 Đất ở đô thị
284376 Thị xã La Gi Lê Hồng Phong Cả con đường – 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở đô thị
284377 Thị xã La Gi Lê Lợi Nhà số 32 – Hết đường Lê Lợi 17.500.000 8.750.000 7.000.000 5.600.000 0 Đất ở đô thị
284378 Thị xã La Gi Lê Lợi Số nhà 30 – Dưới chân cầu Tân Lý – phường Phước Hội 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 0 Đất ở đô thị
284379 Thị xã La Gi Lê Minh Công Ngã ba nhà thờ Vinh Thanh – Đồn Biên Phòng 456 (nay điều chỉnh là Đồn Biên phòng Phước Lộc) 4.760.000 2.380.000 1.904.000 1.523.200 0 Đất ở đô thị
284380 Thị xã La Gi Lê Minh Công Đồn Biên phòng Phước Lộc – Giáp ranh xã Tân Phước 2.940.000 1.470.000 1.176.000 940.800 0 Đất ở đô thị
284381 Thị xã La Gi Lê Thị Riêng Cả con đường – 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 0 Đất ở đô thị
284382 Thị xã La Gi Lê Văn Tám Cả con đường – 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 0 Đất ở đô thị
284383 Thị xã La Gi Lý Thường Kiệt Thống Nhất – Ngã ba vào nghĩa trang 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 0 Đất ở đô thị
284384 Thị xã La Gi Lý Thường Kiệt – phường Tân An Ngã ba vào nghĩa trang – Giáp ranh xã Tân Phước 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở đô thị
284385 Thị xã La Gi Ngô Gia Tự Cả con đường – 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở đô thị
284386 Thị xã La Gi Ngô Quyền Cả con đường – 3.150.000 1.575.000 1.260.000 1.008.000 0 Đất ở đô thị
284387 Thị xã La Gi Nguyễn Bỉnh Khiêm Cả con đường – 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở đô thị
284388 Thị xã La Gi Nguyễn Chí Thanh Giáp xã Tân Bình – Cầu sắt Đá Dựng 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 0 Đất ở đô thị
284389 Thị xã La Gi Nguyễn Công Trứ Từ vòng xoay Tân Thiện – Đường Hoàng Diệu 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 0 Đất ở đô thị
284390 Thị xã La Gi Nguyễn Cư Trinh Cả con đường – 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.480.000 0 Đất ở đô thị
284391 Thị xã La Gi Nguyễn Đình Chiểu Cả con đường – 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.120.000 0 Đất ở đô thị
284392 Thị xã La Gi Nguyễn Huệ Cả con đường – 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 0 Đất ở đô thị
284393 Thị xã La Gi Nguyễn Ngọc Kỳ Nguyễn Cư Trinh – Nhà thờ Thanh Xuân 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.480.000 0 Đất ở đô thị
284394 Thị xã La Gi Nguyễn Ngọc Kỳ Nhà thờ Thanh Xuân – Cây xăng Caltex 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 0 Đất ở đô thị
284395 Thị xã La Gi Nguyễn Thái Học Cả con đường – 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 0 Đất ở đô thị
STT Quận/Huyện Đường / Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại
284396 Thị xã La Gi Nguyễn Trãi Chân Cầu Tân Lý – Ngã 3 CM Tháng 8 3.150.000 1.575.000 1.260.000 1.008.000 0 Đất ở đô thị
284397 Thị xã La Gi Nguyễn Trãi Ngã 3 CM Tháng 8 – Nguyễn Chí Thanh 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 0 Đất ở đô thị
284398 Thị xã La Gi Nguyễn Trãi Nhà số 19, 20 – Dưới chân Cầu Tân Lý – phường Bình Tân 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở đô thị
284399 Thị xã La Gi Nguyễn Trãi nối dài Ngã 4 Nguyễn Chí Thanh – Cầu Láng Đá 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở đô thị
284400 Thị xã La Gi Nguyễn Tri Phuơng Giáp ranh xã Tân Bình – Hết đường nhựa 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 0 Đất ở đô thị
284401 Thị xã La Gi Nguyễn Trường Tộ Thống Nhất – Hết xưởng nước đá Nhơn Tân 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 0 Đất ở đô thị
284402 Thị xã La Gi Nguyễn Trường Tộ Đoạn còn lại – 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.120.000 0 Đất ở đô thị
284403 Thị xã La Gi Nguyễn Văn Cừ Cả con đường – 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 0 Đất ở đô thị
284404 Thị xã La Gi Nguyễn Văn Trỗi Cả con đường – 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.120.000 0 Đất ở đô thị
284405 Thị xã La Gi Phạm Hồng Thái Cả con đường – 3.150.000 1.575.000 1.260.000 1.008.000 0 Đất ở đô thị
284406 Thị xã La Gi Phạm Ngũ Lão Nguyễn Ngọc Kỳ – Hoàng Hoa Thám 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.480.000 0 Đất ở đô thị
284407 Thị xã La Gi Phạm Ngũ Lão Hoàng Hoa Thám – Cô Giang 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 0 Đất ở đô thị
284408 Thị xã La Gi Phan Bội Châu Cả con đường – 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 0 Đất ở đô thị
284409 Thị xã La Gi Phan Đăng Lưu Cả con đường – 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 0 Đất ở đô thị
284410 Thị xã La Gi Phan Đình Phùng Cả con đường – 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 0 Đất ở đô thị
284411 Thị xã La Gi Quốc lộ 55 (Tân Thiện) Ngã tư Tân Thiện – Ngã ba Ngô Quyền 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 0 Đất ở đô thị
284412 Thị xã La Gi Quốc lộ 55 (Tân Thiện) Ngã ba Ngô Quyền – Cầu Hai Hàng 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.120.000 0 Đất ở đô thị
284413 Thị xã La Gi Quốc lộ 55 (Tân An) Đài tưởng niệm thị xã – Cầu Suối Đó 1.960.000 980.000 784.000 627.200 0 Đất ở đô thị
284414 Thị xã La Gi Quỳnh Lưu Cả con đường – 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 0 Đất ở đô thị
284415 Thị xã La Gi Thống Nhất Chùa Quảng Đức – Hết nhà số 127 và số 01 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.480.000 0 Đất ở đô thị
284416 Thị xã La Gi Thống Nhất Từ nhà số 129 Thống Nhất và nhà số 01 (Mắt Kính Thiên Quang) – Bưu Điện 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 0 Đất ở đô thị
284417 Thị xã La Gi Thống Nhất Từ nhà số 481 và số 390 Thống Nhất (quán Tân Thành) – Đài tưởng niệm thị xã 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 0 Đất ở đô thị
284418 Thị xã La Gi Trần Bình Trọng Cả con đường – 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 0 Đất ở đô thị
284419 Thị xã La Gi Trần Cao Vân Thống Nhất – Nguyễn Trường Tộ 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 0 Đất ở đô thị
284420 Thị xã La Gi Trần Hưng Đạo Đường Thống Nhất – Đường La Gi 12.600.000 6.300.000 5.040.000 4.032.000 0 Đất ở đô thị
284421 Thị xã La Gi Trương Định Cả con đường – 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở đô thị
284422 Thị xã La Gi Trương Vĩnh Ký Lê Lợi – Nhà thờ Vinh Thanh 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 0 Đất ở đô thị
284423 Thị xã La Gi Trương Vĩnh Ký Đoạn nối dài – 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 0 Đất ở đô thị
284424 Thị xã La Gi Võ Thị Sáu Cả con đường – 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 0 Đất ở đô thị
284425 Thị xã La Gi Võ Thị Sáu (nối dài) Đầu đường nhựa – Hết đường đất đỏ 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở đô thị
284426 Thị xã La Gi Lưu Hữu Phước Thống Nhất – KDC Cầu Đường 2.450.000 1.225.000 980.000 784.000 0 Đất ở đô thị
284427 Thị xã La Gi Mai Xuân Thưởng Thống Nhất – Ngô Quyền 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở đô thị
284428 Thị xã La Gi Lý Tự Trọng Lý Thường Kiệt – Nghĩa trang Tân An 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 0 Đất ở đô thị
284429 Thị xã La Gi Trưng Trắc Lê Văn Tám – KDC 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở đô thị
284430 Thị xã La Gi Trưng Nhị Lê Văn Tám – KDC 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở đô thị
284431 Thị xã La Gi Lương Thế Vinh Nguyễn Trường Tộ – Nguyễn Bỉnh Khiêm 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở đô thị
284432 Thị xã La Gi Nguyễn Thượng Hiền Nguyễn Trường Tộ – Nguyễn Bỉnh Khiêm 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở đô thị
284433 Thị xã La Gi Nguyễn Đức Cảnh Nguyễn Thượng Hiền – Lương Thế Vinh 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở đô thị
284434 Thị xã La Gi Đoàn Thị Điểm Nguyễn Thượng Hiền – Lương Thế Vinh 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở đô thị
284435 Thị xã La Gi Bùi Hữu Nghĩa Hoàng Diệu – Trần Quý Cáp 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở đô thị
284436 Thị xã La Gi Trần Quý Cáp Ngô Gia Tự – Nguyễn Thượng Hiền 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở đô thị
284437 Thị xã La Gi Tạ Quang Bửu Cả con đường – 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở đô thị
284438 Thị xã La Gi Ỷ Lan Thống Nhất – Nguyễn Công Trứ 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 0 Đất ở đô thị
284439 Thị xã La Gi Kỳ Đồng 2 Thống Nhất – Lý Thường Kiệt 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 0 Đất ở đô thị
284440 Thị xã La Gi Tô Hiệu Cách mạng tháng 8 – Huỳnh Thúc Kháng 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở đô thị
284441 Thị xã La Gi Tống Duy Tân Cách mạng tháng 8 – KDC Đồng Ruột Ngựa 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 0 Đất ở đô thị
284442 Thị xã La Gi Nguyễn Khuyến Võ Thị Sáu – Đến hết nhà ông Vũ 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở đô thị
284443 Thị xã La Gi Đường nội bộ Khu dân cư Nguyễn Thái Học – phường Tân An – đường rộng 9m 6.300.000 3.150.000 2.520.000 2.016.000 0 Đất ở đô thị
284444 Thị xã La Gi Đường nội bộ Khu dân cư Nguyễn Thái Học – phường Tân An – đường rộng 7m 4.900.000 2.450.000 1.960.000 1.568.000 0 Đất ở đô thị
284445 Thị xã La Gi Đường nội bộ Khu dân cư Lê Lợi – phường Phước Hội 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 0 Đất ở đô thị
STT Quận/Huyện Đường / Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại
284446 Thị xã La Gi Đường nội bộ Khu dân cư Hoàng Hoa Thám – phường Phước Hội 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.120.000 0 Đất ở đô thị
284447 Thị xã La Gi Đường nội bộ Khu dân cư Hoàng Diệu – phường Tân An 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 0 Đất ở đô thị
284448 Thị xã La Gi Đường nội bộ Khu dân cư PAM – phường Tân An 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 0 Đất ở đô thị
284449 Thị xã La Gi Đường nội bộ khu tái định cư lũ lụt năm 1999 1.050.000 525.000 420.000 336.000 0 Đất ở đô thị
284450 Thị xã La Gi Đường nội bộ KDC Đồng Chà Là – phường Bình Tân gồm 3 tuyến đường 1.050.000 525.000 420.000 336.000 0 Đất ở đô thị
284451 Thị xã La Gi Đường nội bộ KDC Hồ Tôm 35 lô – Phường Phước Lộc 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 0 Đất ở đô thị
284452 Thị xã La Gi Đường có chiều rộng ≥ 4 m chưa có tên đường (không thuộc đường nội bộ các khu dân cư) 700.000 350.000 280.000 224.000 0 Đất ở đô thị
284453 Thị xã La Gi Đường nội bộ KDC C1 – Phường Tân An 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 0 Đất ở đô thị
284454 Thị xã La Gi Đường nội bộ KDC Lương Thực – Phường Tân An 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 0 Đất ở đô thị
284455 Thị xã La Gi Đường vào trường THCS phường Phước Lộc 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 0 Đất ở đô thị
284456 Thị xã La Gi Đường nội bộ khu dân cư Tân Lý 2 – phường Bình Tân 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 0 Đất ở đô thị
284457 Thị xã La Gi Đường kinh tế mới thuộc phường Tân An 1.960.000 980.000 784.000 627.200 0 Đất ở đô thị
284458 Thị xã La Gi Đường nội bộ Khu dân cư Xí nghiệp Ô tô, phường Tân Thiện 1.540.000 770.000 616.000 492.800 0 Đất ở đô thị
284459 Thị xã La Gi Đường nội bộ Khu dân cư Hoàng Diệu 2 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 0 Đất ở đô thị
284460 Thị xã La Gi Đường Phạm Thế Hiển thuộc phường Tân An 980.000 490.000 392.000 313.600 0 Đất ở đô thị
284461 Thị xã La Gi Đường vào Trường THCS Phước Hội 2 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 0 Đất ở đô thị
284462 Thị xã La Gi Đường Hùng Vường – phường Bình Tân Ngã ba Cách Mạng Tháng 8 – Đến giáp ranh xã Tân Bình 2.450.000 1.225.000 980.000 784.000 0 Đất ở đô thị
284463 Thị xã La Gi Đường nội bộ dự án lấn biển tạo khu dân cư – thương mại – dịch vụ mới La Gi (Vinam) tại phường Phước 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 0 Đất ở đô thị
284464 Thị xã La Gi Xã Tân Hải – Nhóm 2 – Khu vực 1 1.900.000 1.400.000 1.050.000 770.000 560.000 Đất ở nông thôn
284465 Thị xã La Gi Xã Tân Phước, Xã Tân Bình, Xã Tân Tiến – Nhóm 3 – Khu vực 1 1.400.000 1.000.000 700.000 500.000 400.000 Đất ở nông thôn
284466 Thị xã La Gi Nguyễn Du – xã Tân Phước Quốc lộ 55 – Hết đoạn đường nhựa giáp khu du lịch biển Cam Bình 2.450.000 1.225.000 980.000 784.000 0 Đất ở nông thôn
284467 Thị xã La Gi Lê Minh Công – xã Tân Phước Giáp ranh phường Phước Lộc – Đến giáp dự án du lịch Long Hải 2.200.000 1.100.000 880.000 704.000 0 Đất ở nông thôn
284468 Thị xã La Gi Hùng Vương – xã Tân Bình và xã Tân Tiến Từ giáp ranh phường Bình Tân – Đường ĐT 719 (Đường Lý Thái Tổ) 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở nông thôn
284469 Thị xã La Gi Nguyễn Tri Phương – xã Tân Bình Đường Nguyễn Chí Thanh – Giáp ranh phường Bình Tân 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở nông thôn
284470 Thị xã La Gi Đường nội bộ khu tái định cư Hồ Tôm – xã Tân Phước 1.855.000 927.500 742.000 593.600 0 Đất ở nông thôn
284471 Thị xã La Gi Đường nội bộ khu tái định cư Sài Gòn Hàm Tân – xã Tân Bình 1.295.000 647.500 518.000 414.400 0 Đất ở nông thôn
284472 Thị xã La Gi Đường Kinh tế mới – xã Tân Phước Giáp ranh phường Tân An – Nhà bà Đỗ Thị Thiện 1.330.000 665.000 532.000 425.600 0 Đất ở nông thôn
284473 Thị xã La Gi Đường Kinh tế mới – xã Tân Phước Hết nhà bà Đỗ Thị Thiện – Hết con đường 980.000 490.000 392.000 313.600 0 Đất ở nông thôn
284474 Thị xã La Gi Đường Lý Thường Kiệt – xã Tân Phước Giáp ranh phường Tân An – Quốc Lộ 55 1.190.000 595.000 476.000 380.800 0 Đất ở nông thôn
284475 Thị xã La Gi Đường Đinh Bộ Lĩnh – xã Tân Phước Giáp ranh phường Tân Thiện – Quộc lộ 55 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở nông thôn
284476 Thị xã La Gi Đường nội bộ KDC Dâu Tằm – xã Tân Phước 1.540.000 770.000 616.000 492.800 0 Đất ở nông thôn
284477 Thị xã La Gi Khu tái định cư Ba Đăng – xã Tân Hải Đường nhựa – 1.120.000 560.000 448.000 358.400 0 Đất ở nông thôn
284478 Thị xã La Gi Khu tái định cư Ba Đăng – xã Tân Hải Đường đất – 910.000 455.000 364.000 291.200 0 Đất ở nông thôn
284479 Thị xã La Gi Khu tái định cư Triều Cường 2 – xã Tân Phước 910.000 455.000 364.000 291.200 0 Đất ở nông thôn
284480 Thị xã La Gi Đường Lê Văn Duyệt – xã Tân Phước Cả con đường – 1.050.000 525.000 420.000 336.000 0 Đất ở nông thôn
284481 Thị xã La Gi Đường Trần Quang Diệu – xã Tân Phước Cả con đường – Đường Trần Quang Diệu – xã Tân Phước 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở nông thôn
284482 Thị xã La Gi Đường Đào Duy Từ – xã Tân Phước Cả con đường – Đường Đào Duy Từ – xã Tân Phước 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 0 Đất ở nông thôn
284483 Thị xã La Gi Đường Nguyễn Thông – xã Tân Bình Nguyễn Tri Phương – Đến hết cơ sở chế biến hải sản Kim Châu 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở nông thôn
284484 Thị xã La Gi Đường Nguyễn Thông – xã Tân Bình Đoạn còn lại  – 910.000 455.000 364.000 291.200 0 Đất ở nông thôn
284485 Thị xã La Gi Đường Lê Quang Định – xã Tân Bình Cả con đường – 1.330.000 665.000 532.000 425.600 0 Đất ở nông thôn
284486 Thị xã La Gi Đường Cù Chính Lan – xã Tân Bình Cả con đường – 910.000 455.000 364.000 291.200 0 Đất ở nông thôn
284487 Thị xã La Gi Đường Phạm Thế Hiển – xã Tân Bình Cả con đường – 910.000 455.000 364.000 291.200 0 Đất ở nông thôn
284488 Thị xã La Gi Đường Trần Khánh Dư – xã Tân Bình Cả con đường – 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở nông thôn
284489 Thị xã La Gi Đường Mai Thúc Loan – xã Tân Bình ĐT 719 – Hết trường THPT Nguyễn Trường Tộ 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 0 Đất ở nông thôn
284490 Thị xã La Gi Đường Nguyễn Thị Định – xã Tân Bình Cả con đường – 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở nông thôn
284491 Thị xã La Gi Đường Triệu Thị Trinh – xã Tân Bình Cả con đường – 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở nông thôn
284492 Thị xã La Gi Đường Nguyễn Trãi – xã Tân Bình Giáp phường Bình Tân – Đường Cù Chính Lan 1.050.000 525.000 420.000 336.000 0 Đất ở nông thôn
284493 Thị xã La Gi Quốc lộ 55 thuộc Xã Tân Phước – Đường Tôn Đức Thắng Giáp xã Sơn Mỹ – Giáp ranh phường Tân Thiện 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở nông thôn
284494 Thị xã La Gi Quốc lộ 55 thuộc Xã Tân Phước – Đường Tôn Đức Thắng Cầu Suối Đó – Giáp xã Tân Xuân 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở nông thôn
284495 Thị xã La Gi ĐT 719 thuộc Xã Tân Hải – Đường Lê Thánh Tôn Giáp xã Tân Tiến – Chùa Phước Linh 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở nông thôn
STT Quận/Huyện Đường / Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại
284496 Thị xã La Gi ĐT 719 thuộc Xã Tân Hải – Đường Lê Thánh Tôn Chùa Phước Linh – Cầu Búng Cây sao 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 0 Đất ở nông thôn
284497 Thị xã La Gi ĐT 719 thuộc Xã Tân Hải – Đường Lê Thánh Tôn Cầu Búng Cây sao – Cầu Quang 1.050.000 525.000 420.000 336.000 0 Đất ở nông thôn
284498 Thị xã La Gi ĐT 719 thuộc Xã Tân Tiến – Đường Lý Thái Tổ Giáp xã Tân Bình – Giao lô đường Hùng Vương – Lý Thái Tổ 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở nông thôn
284499 Thị xã La Gi ĐT 719 thuộc Xã Tân Tiến – Đường Lý Thái Tổ Giao lô đường Hùng Vương – Lý Thái Tổ – Hết Mõm Đá Chim (thế kỷ 21) 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 0 Đất ở nông thôn
284500 Thị xã La Gi ĐT 719 thuộc Xã Tân Tiến – Đường Lý Thái Tổ Mõm Đá Chim – Giáp xã Tân Hải 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở nông thôn
284501 Thị xã La Gi ĐT 719 thuộc Xã Tân Bình – Đường Nguyễn Chí Thanh Giáp phường Bình Tân – Hết UBND xã Tân Bình 1.850.000 925.000 740.000 592.000 0 Đất ở nông thôn
284502 Thị xã La Gi ĐT 719 thuộc Xã Tân Bình – Đường Nguyễn Chí Thanh Giáp UBND xã Tân Bình – Giáp xã Tân Tiến 1.120.000 560.000 448.000 358.400 0 Đất ở nông thôn
284503 Thị xã La Gi Xã Tân Tiến và xã Tân Bình – khu du lịch giáp biển – Nhóm đất du lịch ven biển 792.000 396.000 316.800 253.440 0 Đất TM-DV
284504 Thị xã La Gi Phường Bình Tân – khu du lịch giáp biển – Nhóm đất du lịch ven biển 840.000 420.000 336.000 268.800 0 Đất TM-DV
284505 Thị xã La Gi Xã Tân Phước – khu du lịch giáp biển – Nhóm đất du lịch ven biển 540.000 270.000 216.000 172.800 0 Đất TM-DV
284506 Thị xã La Gi Xã Tân Hải – khu du lịch giáp biển – Nhóm đất du lịch ven biển 360.000 180.000 144.000 115.200 0 Đất TM-DV
284507 Thị xã La Gi Xã Tân Hải – Nhóm 2 – Khu vực 1 1.900.000 1.400.000 1.050.000 770.000 560.000 Đất ở nông thôn
284508 Thị xã La Gi Xã Tân Phước, Xã Tân Bình, Xã Tân Tiến – Nhóm 3 – Khu vực 1 1.400.000 1.000.000 700.000 500.000 400.000 Đất ở nông thôn
284509 Thị xã La Gi Nguyễn Du – xã Tân Phước Quốc lộ 55 – Hết đoạn đường nhựa giáp khu du lịch biển Cam Bình 2.450.000 1.225.000 980.000 784.000 0 Đất ở nông thôn
284510 Thị xã La Gi Lê Minh Công – xã Tân Phước Giáp ranh phường Phước Lộc – Đến giáp dự án du lịch Long Hải 2.200.000 1.100.000 880.000 704.000 0 Đất ở nông thôn
284511 Thị xã La Gi Hùng Vương – xã Tân Bình và xã Tân Tiến Từ giáp ranh phường Bình Tân – Đường ĐT 719 (Đường Lý Thái Tổ) 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở nông thôn
284512 Thị xã La Gi Nguyễn Tri Phương – xã Tân Bình Đường Nguyễn Chí Thanh – Giáp ranh phường Bình Tân 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở nông thôn
284513 Thị xã La Gi Đường nội bộ khu tái định cư Hồ Tôm – xã Tân Phước 1.855.000 927.500 742.000 593.600 0 Đất ở nông thôn
284514 Thị xã La Gi Đường nội bộ khu tái định cư Sài Gòn Hàm Tân – xã Tân Bình 1.295.000 647.500 518.000 414.400 0 Đất ở nông thôn
284515 Thị xã La Gi Đường Kinh tế mới – xã Tân Phước Giáp ranh phường Tân An – Nhà bà Đỗ Thị Thiện 1.330.000 665.000 532.000 425.600 0 Đất ở nông thôn
284516 Thị xã La Gi Đường Kinh tế mới – xã Tân Phước Hết nhà bà Đỗ Thị Thiện – Hết con đường 980.000 490.000 392.000 313.600 0 Đất ở nông thôn
284517 Thị xã La Gi Đường Lý Thường Kiệt – xã Tân Phước Giáp ranh phường Tân An – Quốc Lộ 55 1.190.000 595.000 476.000 380.800 0 Đất ở nông thôn
284518 Thị xã La Gi Đường Đinh Bộ Lĩnh – xã Tân Phước Giáp ranh phường Tân Thiện – Quộc lộ 55 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở nông thôn
284519 Thị xã La Gi Đường nội bộ KDC Dâu Tằm – xã Tân Phước 1.540.000 770.000 616.000 492.800 0 Đất ở nông thôn
284520 Thị xã La Gi Khu tái định cư Ba Đăng – xã Tân Hải Đường nhựa – 1.120.000 560.000 448.000 358.400 0 Đất ở nông thôn
284521 Thị xã La Gi Khu tái định cư Ba Đăng – xã Tân Hải Đường đất – 910.000 455.000 364.000 291.200 0 Đất ở nông thôn
284522 Thị xã La Gi Khu tái định cư Triều Cường 2 – xã Tân Phước 910.000 455.000 364.000 291.200 0 Đất ở nông thôn
284523 Thị xã La Gi Đường Lê Văn Duyệt – xã Tân Phước Cả con đường – 1.050.000 525.000 420.000 336.000 0 Đất ở nông thôn
284524 Thị xã La Gi Đường Trần Quang Diệu – xã Tân Phước Cả con đường – Đường Trần Quang Diệu – xã Tân Phước 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở nông thôn
284525 Thị xã La Gi Đường Đào Duy Từ – xã Tân Phước Cả con đường – Đường Đào Duy Từ – xã Tân Phước 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 0 Đất ở nông thôn
284526 Thị xã La Gi Đường Nguyễn Thông – xã Tân Bình Nguyễn Tri Phương – Đến hết cơ sở chế biến hải sản Kim Châu 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở nông thôn
284527 Thị xã La Gi Đường Nguyễn Thông – xã Tân Bình Đoạn còn lại  – 910.000 455.000 364.000 291.200 0 Đất ở nông thôn
284528 Thị xã La Gi Đường Lê Quang Định – xã Tân Bình Cả con đường – 1.330.000 665.000 532.000 425.600 0 Đất ở nông thôn
284529 Thị xã La Gi Đường Cù Chính Lan – xã Tân Bình Cả con đường – 910.000 455.000 364.000 291.200 0 Đất ở nông thôn
284530 Thị xã La Gi Đường Phạm Thế Hiển – xã Tân Bình Cả con đường – 910.000 455.000 364.000 291.200 0 Đất ở nông thôn
284531 Thị xã La Gi Đường Trần Khánh Dư – xã Tân Bình Cả con đường – 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở nông thôn
284532 Thị xã La Gi Đường Mai Thúc Loan – xã Tân Bình ĐT 719 – Hết trường THPT Nguyễn Trường Tộ 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 0 Đất ở nông thôn
284533 Thị xã La Gi Đường Nguyễn Thị Định – xã Tân Bình Cả con đường – 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở nông thôn
284534 Thị xã La Gi Đường Triệu Thị Trinh – xã Tân Bình Cả con đường – 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở nông thôn
284535 Thị xã La Gi Đường Nguyễn Trãi – xã Tân Bình Giáp phường Bình Tân – Đường Cù Chính Lan 1.050.000 525.000 420.000 336.000 0 Đất ở nông thôn
284536 Thị xã La Gi Quốc lộ 55 thuộc Xã Tân Phước – Đường Tôn Đức Thắng Giáp xã Sơn Mỹ – Giáp ranh phường Tân Thiện 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở nông thôn
284537 Thị xã La Gi Quốc lộ 55 thuộc Xã Tân Phước – Đường Tôn Đức Thắng Cầu Suối Đó – Giáp xã Tân Xuân 1.750.000 875.000 700.000 560.000 0 Đất ở nông thôn
284538 Thị xã La Gi ĐT 719 thuộc Xã Tân Hải – Đường Lê Thánh Tôn Giáp xã Tân Tiến – Chùa Phước Linh 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở nông thôn
284539 Thị xã La Gi ĐT 719 thuộc Xã Tân Hải – Đường Lê Thánh Tôn Chùa Phước Linh – Cầu Búng Cây sao 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 0 Đất ở nông thôn
284540 Thị xã La Gi ĐT 719 thuộc Xã Tân Hải – Đường Lê Thánh Tôn Cầu Búng Cây sao – Cầu Quang 1.050.000 525.000 420.000 336.000 0 Đất ở nông thôn
284541 Thị xã La Gi ĐT 719 thuộc Xã Tân Tiến – Đường Lý Thái Tổ Giáp xã Tân Bình – Giao lô đường Hùng Vương – Lý Thái Tổ 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở nông thôn
284542 Thị xã La Gi ĐT 719 thuộc Xã Tân Tiến – Đường Lý Thái Tổ Giao lô đường Hùng Vương – Lý Thái Tổ – Hết Mõm Đá Chim (thế kỷ 21) 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 0 Đất ở nông thôn
284543 Thị xã La Gi ĐT 719 thuộc Xã Tân Tiến – Đường Lý Thái Tổ Mõm Đá Chim – Giáp xã Tân Hải 1.400.000 700.000 560.000 448.000 0 Đất ở nông thôn
284544 Thị xã La Gi ĐT 719 thuộc Xã Tân Bình – Đường Nguyễn Chí Thanh Giáp phường Bình Tân – Hết UBND xã Tân Bình 1.850.000 925.000 740.000 592.000 0 Đất ở nông thôn
284545 Thị xã La Gi ĐT 719 thuộc Xã Tân Bình – Đường Nguyễn Chí Thanh Giáp UBND xã Tân Bình – Giáp xã Tân Tiến 1.120.000 560.000 448.000 358.400 0 Đất ở nông thôn
STT Quận/Huyện Đường / Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại
284546 Thị xã La Gi Xã Tân Tiến và xã Tân Bình – khu du lịch giáp biển – Nhóm đất du lịch ven biển 792.000 396.000 316.800 253.440 0 Đất TM-DV
284547 Thị xã La Gi Phường Bình Tân – khu du lịch giáp biển – Nhóm đất du lịch ven biển 840.000 420.000 336.000 268.800 0 Đất TM-DV
284548 Thị xã La Gi Xã Tân Phước – khu du lịch giáp biển – Nhóm đất du lịch ven biển 540.000 270.000 216.000 172.800 0 Đất TM-DV
284549 Thị xã La Gi Xã Tân Hải – khu du lịch giáp biển – Nhóm đất du lịch ven biển 360.000 180.000 144.000 115.200 0 Đất TM-DV

Cách áp dụng bảng giá đất Thị xã La Gi, Bình Thuận

  1. Tính tiền sử dụng đất Thị xã La Gi, Bình Thuận, Bình Thuận khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức; cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;
  2. Tính thuế sử dụng đất tại Thị xã La Gi, Bình Thuận, Bình Thuận
  3. Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai tại Thị xã La Gi, Bình Thuận, Bình Thuận
  4. Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai tại Thị xã La Gi, Bình Thuận, Bình Thuận
  5. Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai Thị xã La Gi, Bình Thuận, Bình Thuận
  6. Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.
  7. Bảng giá đất Thị xã La Gi, Bình Thuận, Bình Thuận là căn cứ để xác định giá cụ thể theo phương pháp hệ số điều chỉnh giá đất quy định tại Điều 18 Nghị định số 44/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về giá đất.
Nguồn: https://guland.vn/gia-dat/binh-thuan/thi-xa-la-gi

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *